Giới thiệu Biến áp điện tùy chỉnh 167kVA 35.5KV sang 120V/240V pha đơn Ngâm Dầu, một biến áp hiệu quả không chỉ mang lại hiệu suất đáng tin cậy mà còn đáp ứng nhu cầu cơ hội của bạn! Được phát triển với các sản phẩm và công nghệ hàng đầu, biến áp này có khả năng tuyệt vời 167kVA, khiến nó phù hợp để sử dụng trong nhiều yêu cầu công nghiệp, dân dụng và thương mại. Ngoài ra, nó cung cấp chuyển đổi từ 35.5kV sang 120V/240V, đảm bảo nguồn điện liên tục cho tất cả thiết bị điện của bạn. Được chế tạo với sự chăm sóc và chính xác tối đa, Biến áp điện tùy chỉnh 167kVA 35.5KV sang 120V/240V pha đơn Ngâm Dầu thực sự là biểu hiện của chất lượng. Nó được làm từ các vật liệu cao cấp đáp ứng các tiêu chuẩn thị trường khắt khe nhất, đảm bảo bạn nhận được sản phẩm tốt nhất có thể.
Sáng kiến ngâm dầu của máy biến áp tăng cường hiệu quả và độ bền của chính nó, làm cho nó trở thành lựa chọn đáng tin cậy cho sử dụng lâu dài. Trong số các lựa chọn nổi bật của máy biến áp này là thiết kế tùy chỉnh. Nó được thiết kế để đáp ứng các nhu cầu cụ thể liên quan đến công việc, tạo ra một sản phẩm hoàn toàn phù hợp với những yêu cầu mà bạn có. Cấu hình của máy biến áp này dạng một pha, khiến nó lý tưởng cho nhiều yêu cầu khác nhau. Máy biến áp điện công suất tùy chỉnh 167kVA 35.5kV sang 120V/240V một pha Ngâm Dầu thường rất dễ sử dụng. Thiết kế nhỏ gọn và giao diện trực quan giúp dễ dàng vận hành và lắp đặt. Nó còn có tiếng ồn thấp, đảm bảo rằng nó phù hợp để sử dụng ở những khu vực nhạy cảm về tiếng ồn. Ngoài ra, nó được thiết kế để tiết kiệm năng lượng, làm cho đây là một lựa chọn thân thiện với môi trường giúp bạn giảm thiểu dấu chân carbon.
Từ những ngày đầu thành lập, đội ngũ của chúng tôi đã đặt mục tiêu hướng tới chất lượng cao cấp nhất, và Biến áp điện một pha ngâm dầu 167kVA 35.5kV sang 120V/240V do chúng tôi thiết kế riêng cũng không phải là ngoại lệ. Đội ngũ của chúng tôi cam kết cung cấp sản phẩm và dịch vụ hữu ích nhất có thể cho khách hàng, và Biến áp điện của chúng tôi chính là minh chứng cho sự cam kết đó. Biến áp của chúng tôi trải qua các bài kiểm tra chất lượng nghiêm ngặt để đảm bảo đáp ứng được yêu cầu khắt khe về độ tin cậy và chất lượng cao nhất.
Công suất định mức |
Tỷ số điện áp |
Nhóm vectơ |
Mất mát không tải (kw) |
Độ Chống |
30kva |
380v/3kv/6kv/11kv/33kv |
Dyn11/Yd11/Yyno |
0.1 |
4% |
50KVA |
380v/3kv/6kv/11kv/33kv |
Dyn11/Yd11/Yyno |
0.13 |
4% |
100kVA |
380v/3kv/6kv/11kv/33kv |
Dyn11/Yd11/Yyno |
0.2 |
4% |
200kVA |
380v/3kv/6kv/11kv/33kv |
Dyn11/Yd11/Yyno |
0.34 |
4% |
315kva |
380v/3kv/6kv/11kv/33kv |
Dyn11/Yd11/Yyno |
0.42 |
4% |
500kva |
380v/3kv/6kv/11kv/33kv |
Dyn11/Yd11/Yyno |
0.6 |
4% |
1000KVA |
380v/3kv/6kv/11kv/33kv |
Dyn11/Yd11/Yyno |
1.15 |
4.5% |
1250kva |
6kv/11kv/33kv |
Dyn11/Yd11/Yyno |
4.5% |
|
2500kva |
11kv/33kv |
Dyn11/Yd11/Yyno |
2.3 |
|
4000kva |
11kv/33kv |
Dyn11/Yd11/Yyno |
2.8 |
|
10mva |
11kv/33kv/69kv/110kv |
Dyn11/Yd11/Yyno |
||
40mva |
11kv/33kv/69kv/110kv |
Dyn11/Yd11/Yyno |
||
100mva |
11kv/33kv/69kv/110kv/220kv |
Dyn11/Yd11/Yyno |